NSƯT Minh Phụng, tên thật là Ngô Văn Thiệu (sau đổi thành Nguyễn Văn Hoài), sinh ngày 16/9/1944 tại Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Xuất thân trong một gia đình lao động nghèo, thuở nhỏ ông từng đi bán bánh dạo phụ mẹ ở chợ. Tuy không được đào tạo bài bản qua trường lớp, nhưng với năng khiếu thiên bẩm và niềm đam mê cải lương cháy bỏng, Minh Phụng sớm bước vào con đường nghệ thuật và nhanh chóng trở thành một trong những kép chánh sáng giá nhất của sân khấu cải lương miền Nam.
1. Xuất thân & tuổi thơ
Sinh ra trong một gia đình nghèo tại thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Minh Phụng là con thứ năm trong một gia đình đông con. Gia cảnh khó khăn khiến từ nhỏ, cậu bé Thiệu đã phải theo mẹ đi chợ, phụ bán bánh, mưu sinh qua ngày. Tuổi thơ của ông gắn liền với những buổi trưa nắng chang chang ngoài chợ, những đêm nằm ngủ dưới mái lá đơn sơ và cả những giấc mơ mơ hồ về ánh đèn sân khấu khi lén nghe vọng cổ qua chiếc radio cũ kỹ.
Ngay từ khi còn rất nhỏ, nghệ thuật cải lương đã len vào tâm hồn Minh Phụng một cách tự nhiên và sâu đậm. Ông mê tiếng đàn tranh, giọng ca réo rắt của các đào kép nổi danh thời bấy giờ đến mức nhiều lần trốn mẹ, lén theo các đoàn gánh hát rong đến những làng quê vùng ven để xem cho bằng được. Không có tiền mua vé, cậu bé gầy gò ấy sẵn sàng đứng ngoài rạp nghe vọng cổ qua lớp màn che, rồi lặp lại từng câu từng chữ cho đến khi thuộc lòng.
Dù gia đình không có ai theo nghệ thuật, nhưng sự đam mê của Minh Phụng lớn đến mức không gì ngăn cản được. Ông tự học ca, học hát bằng cách bắt chước từ đĩa nhựa, nghe đi nghe lại những bản vọng cổ của Út Trà Ôn, Hữu Phước, Thành Được… Nhiều đêm khuya, cậu thiếu niên ấy nằm một mình hát thầm, tưởng tượng mình là nhân vật chính trên sân khấu lớn, giữa tràng pháo tay vang dội.
Không ai trong gia đình nghĩ rằng đứa trẻ từng lang thang ngoài chợ phụ mẹ buôn bán ấy lại có thể trở thành một trong những kép chánh được yêu thích nhất của cải lương miền Nam. Nhưng chính tuổi thơ cơ cực, thiếu thốn lại là nền móng để hình thành nên một Minh Phụng đầy cảm xúc, sâu sắc trong từng vai diễn sau này.

2. Bước chân vào nghệ thuật & hành trình lấy tên Minh Phụng
Niềm đam mê cải lương không chỉ dừng lại ở việc nghe và học hát qua đĩa. Đến năm khoảng 17–18 tuổi, với khát vọng được đứng trên sân khấu thực thụ, Minh Phụng quyết định rời quê, lên Sài Gòn tìm đường theo đuổi nghệ thuật. Những ngày đầu ở đất khách, ông làm đủ thứ việc để sống – từ bưng bê quán ăn đến chạy vặt cho gánh hát – miễn là được gần sân khấu, gần ánh đèn, gần nghệ sĩ.
Cơ duyên đầu tiên đến khi ông được nhận vào đoàn hát Tân Đô (tiền thân là đoàn Tân Tiến) vào đầu thập niên 1960. Tuy chỉ bắt đầu bằng những vai phụ không lời, thậm chí chỉ là quần chúng, nhưng ông luôn có mặt sớm nhất, thuộc hết cả kịch bản, sẵn sàng thế vai nếu có ai vắng mặt. Chính thái độ nghiêm túc và giọng ca trời phú đã nhanh chóng khiến các bầu gánh chú ý đến chàng trai trẻ này.
Một trong những bước ngoặt lớn là khi ông gia nhập đoàn hát Thanh Phương – nơi bắt đầu một hành trình mới dưới cái tên Minh Phụng. Cái tên này không phải do ai đặt, mà là kết hợp giữa tên của hai người bạn thân là “Minh” và “Phụng” – những người đã giúp đỡ ông trong buổi đầu chập chững vào nghề. Chọn cái tên đó, ông không chỉ thể hiện lòng biết ơn, mà còn ngầm nhắc bản thân không quên gốc gác, không quên tình nghĩa.
Từ đó, Minh Phụng chính thức xuất hiện trên sân khấu với vai trò kép phụ, rồi nhanh chóng vươn lên hàng kép chánh nhờ giọng ca đặc biệt: âm vực cao, mượt mà, truyền cảm nhưng vẫn vang và rõ từng chữ, rất phù hợp với những vai kiếm khách, hào hoa, nghĩa khí – hình ảnh sẽ trở thành dấu ấn riêng gắn liền với tên tuổi ông sau này.
Không lâu sau, ông được mời về đầu quân cho những đoàn cải lương lớn nhất miền Nam thời bấy giờ như Hoa Thảo – Hậu Tấn, Bạch Vân – Quốc Việt, Kim Chung,… và bắt đầu tạo nên cơn sốt trên sân khấu khi kết hợp cùng NSND Lệ Thủy – hình thành nên cặp đôi sân khấu “vàng” một thời.
Minh Phụng từng chia sẻ trong một lần phỏng vấn:
Và chính sự mộc mạc, chân tình ấy đã làm nên một Minh Phụng không giống ai – và không ai thay thế được.

3. Thời kỳ hoàng kim & những vai diễn để đời
Thập niên 1960 đến đầu 1980 là thời kỳ rực rỡ nhất trong sự nghiệp của Minh Phụng – cũng là giai đoạn đỉnh cao của sân khấu cải lương miền Nam. Với chất giọng sáng, cao vút, tròn trịa và khả năng biểu cảm đầy nội lực, Minh Phụng nhanh chóng vươn lên hàng kép chánh sáng giá, xuất hiện dày đặc trên các sân khấu lớn nhỏ, đĩa hát, và sóng phát thanh.
Ông đặc biệt tỏa sáng ở những vai diễn kiếm khách, lãng tử, chính khí mà đa tình – một hình mẫu gần như được “đo ni đóng giày” cho Minh Phụng. Phong thái hào hoa, ánh mắt sâu lắng, cách ngâm thơ và xuống vọng cổ đầy rung động khiến khán giả, đặc biệt là khán giả nữ, say mê không rời.
Những vở diễn kinh điển gắn với tên tuổi Minh Phụng:
- Nhất kiếm bá vương – vai nam chính có phong thái hào hiệp, mang khí chất anh hùng trượng nghĩa.
- Áo vũ cơ hàn – một vở cải lương kinh điển, nơi Minh Phụng hóa thân vào vai kiếm khách cô độc, đối mặt giữa chữ “tình” và “nghĩa”, từng câu vọng cổ khiến người nghe thổn thức.
- Xin một lần yêu nhau – ca khúc chủ đề từng làm mưa làm gió trên đài phát thanh, với màn song ca ngọt ngào cùng NS Lệ Thủy.
- Mộ Dung Thạch, Âu Thiên Vũ, Kiếp nào có yêu nhau, Tuyệt tình ca, Rồi 30 năm sau… đều là những vai diễn đậm chất bi tráng, được thu âm đĩa và phát hành rộng rãi, tạo nên tiếng vang thời bấy giờ.
Cũng trong giai đoạn này, cặp đôi Minh Phụng – Lệ Thủy trở thành hiện tượng sân khấu. Họ được khán giả ưu ái gọi là “cặp bài trùng cải lương”, xuất hiện trong hàng chục vở diễn, đĩa nhựa và chương trình truyền hình. Giọng ca của hai người hòa quyện đến mức từng câu đối thoại – từng đoạn song ca – trở thành “tượng đài” trong lòng người yêu cải lương suốt nhiều thập kỷ.

Ngoài Lệ Thủy, Minh Phụng cũng phối hợp ăn ý với nhiều nữ nghệ sĩ nổi tiếng khác như NS Mỹ Châu, Diệu Hiền, Thanh Kim Huệ, Bạch Tuyết… Mỗi sự kết hợp đều để lại dấu ấn riêng, khẳng định khả năng hóa thân đa dạng và sự linh hoạt trong cách diễn, cách ca của ông.
Dấu ấn ngoài sân khấu
Minh Phụng cũng là một trong những nghệ sĩ cải lương hiếm hoi thời đó được thu đĩa riêng và có lượng đĩa bán chạy hàng đầu. Các bản vọng cổ như Trăng về thôn dã, Người phu khiêng kiệu cưới, Tình anh bán chiếu, Sầu tím thiệp hồng… đều được khán giả thuộc lòng từng câu.
Không chỉ giỏi ca diễn, Minh Phụng còn được giới nghệ sĩ kính trọng vì tác phong làm việc chuyên nghiệp, không kiêu ngạo dù nổi tiếng, và luôn sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp trẻ trên sân khấu.
Thời kỳ hoàng kim ấy không chỉ là đỉnh cao của Minh Phụng, mà còn là thời đại vàng son của cải lương miền Nam. Và chính ông – với tài năng và trái tim nghệ sĩ chân thành – đã góp phần làm nên ánh hào quang không thể thay thế đó.
4. Giai đoạn sau 1975 – Ông bầu của đoàn Tiếng Chuông Vàng
Sau ngày đất nước thống nhất năm 1975, sân khấu cải lương bước vào một giai đoạn mới – nhiều thay đổi cả về tổ chức lẫn định hướng nghệ thuật. Dù không còn ánh hào quang rực rỡ như thời hoàng kim trước đó, nhưng Minh Phụng không rời bỏ sân khấu. Ngược lại, ông chọn cách tiếp tục gắn bó và góp sức mình để giữ ngọn lửa cải lương không tắt.
Thời điểm này, Minh Phụng chuyển sang hoạt động tại Đoàn Cải lương Hương Mùa Thu, một đơn vị nghệ thuật ở Bến Tre. Tại đây, ông không chỉ tham gia biểu diễn mà còn dần đảm nhận vai trò lãnh đạo đoàn, lo toan từ chuyên môn cho đến hậu trường, đời sống nghệ sĩ. Với tầm ảnh hưởng lớn, ông giúp Hương Mùa Thu duy trì hoạt động tốt trong bối cảnh nhiều đoàn cải lương suy yếu.
Đến đầu những năm 1990, khi sân khấu cải lương tư nhân có điều kiện hoạt động trở lại, Minh Phụng cùng người bạn đời – NS Kiều Tiên – chính thức tái lập gánh hát cũ và lấy tên là Đoàn Cải lương Tiếng Chuông Vàng Minh Phụng.
Một ông bầu – một nghệ sĩ
Khác với hình ảnh kép chánh rực rỡ ngày nào, Minh Phụng lúc này xuất hiện với dáng vẻ giản dị hơn – nhưng trách nhiệm thì lớn hơn gấp bội. Vừa là ông bầu, vừa là người viết kịch bản, dựng vở, dàn dựng chương trình, lại kiêm luôn vai chính – ông gần như “gánh” cả gánh hát. Nhiều đêm liền, Minh Phụng phải làm việc không nghỉ để chuẩn bị cho chuyến lưu diễn tỉnh xa, rồi sáng hôm sau lại hoá thân thành vai diễn lãng tử, nghĩa hiệp trên sân khấu huyện.
Tuy nhiên, điều đáng quý nhất là dù làm ông bầu, Minh Phụng vẫn giữ vững phong cách sống nghĩa tình và tử tế. Ông nổi tiếng là người sòng phẳng, chia lương công bằng và luôn tìm cách giữ nhân sự đoàn hát như một gia đình. Những năm khó khăn, ông chấp nhận bán nữ trang, cầm sổ đỏ nhà để nuôi gánh hát, miễn sao nghệ sĩ có nơi làm nghề, và khán giả ở quê có nơi để thưởng thức cải lương.
Lưu diễn – sống cùng khán giả
Gánh hát Tiếng Chuông Vàng rong ruổi khắp các tỉnh miền Tây và Đông Nam Bộ, từ Vĩnh Long, Cà Mau, Long An đến Tây Ninh, Bình Phước…, mang cải lương đến tận vùng sâu vùng xa – nơi khán giả ít có điều kiện tiếp cận nghệ thuật sân khấu.
Chính nhờ sự tận tụy của Minh Phụng mà Tiếng Chuông Vàng tồn tại suốt hơn một thập kỷ, trong khi nhiều đoàn hát khác phải giải thể vì thiếu kinh phí và khán giả.
Trong thời kỳ mà nhiều nghệ sĩ cùng thời đã lui về hậu trường, Minh Phụng vẫn lựa chọn tiếp tục làm nghề bằng mọi giá. Không còn ánh đèn thành phố, không còn những sân khấu lớn như trước kia – nhưng ở bất cứ vùng quê nào có đoàn Tiếng Chuông Vàng dừng chân, tiếng vỗ tay và tiếng vọng cổ của ông vẫn vang lên đầy xúc động. Và điều đó, với ông, đã đủ gọi là hạnh phúc.
5. Đời tư – Tình yêu với Kiều Tiên & con gái Y Phụng
Cuộc đời nghệ sĩ thường gắn liền với những chuyến lưu diễn không ngừng nghỉ, ánh đèn sân khấu và cả những nốt trầm phía sau hậu trường. Với NSƯT Minh Phụng, sau bao nhiêu vai diễn tài hoa và hào hoa trên sân khấu, ngoài đời ông lại là người đàn ông thủy chung, sống nội tâm và đầy trách nhiệm với gia đình.
Trước khi đến với NS Kiều Tiên, Minh Phụng từng có một cuộc hôn nhân với nghệ sĩ Diệu Huê và có với nhau một người con. Tuy nhiên, cuộc sống riêng tư thời trẻ của ông gặp nhiều biến động, chủ yếu do những chuyến lưu diễn liên tục và áp lực nghề nghiệp. Cuộc hôn nhân đầu tiên không trọn vẹn, nhưng ông vẫn luôn giữ mối quan hệ tốt đẹp và trách nhiệm với con cái.

Đến năm 1977, Minh Phụng gặp gỡ và nên duyên cùng nghệ sĩ Kiều Tiên – một phụ nữ hoạt động trong giới cải lương, vừa là người bạn đời, vừa là bạn nghề, sau này còn là bầu gánh đoàn Tiếng Chuông Vàng. Mối tình giữa Minh Phụng và Kiều Tiên được xem là một “duyên sắp đặt của số phận”. Bà không chỉ là hậu phương vững chắc mà còn là người bạn đồng hành cùng ông đi qua giai đoạn đầy thử thách sau năm 1975.
Trong mắt bạn bè và đồng nghiệp, Kiều Tiên là người phụ nữ tảo tần, bản lĩnh, sẵn sàng gác lại sân khấu để phụ chồng quản lý đoàn hát, chăm sóc gia đình. Suốt hàng chục năm chung sống, họ không chỉ là vợ chồng mà còn là tri kỷ trong nghệ thuật và trong đời.
Trái ngọt của cuộc hôn nhân ấy là cô con gái duy nhất – Y Phụng, người sau này trở thành ca sĩ – diễn viên nổi tiếng vào thập niên 1990. Sinh ra trong gia đình có truyền thống nghệ thuật, Y Phụng sớm bộc lộ năng khiếu ca hát, diễn xuất, nhưng lại chọn con đường khác với cha – theo đuổi dòng nhạc trẻ và điện ảnh thay vì cải lương.
Dù sự nghiệp của Y Phụng tỏa sáng theo hướng hiện đại, nhưng trong các bài phỏng vấn, cô luôn dành sự kính trọng và tự hào sâu sắc về người cha của mình – người nghệ sĩ sống hết lòng với nghề, hết mực với gia đình, và luôn lặng lẽ hy sinh phía sau ánh đèn sân khấu.
Minh Phụng không phải là người nói nhiều về gia đình trên báo chí, nhưng ai từng gần gũi đều biết, ông sống rất tình cảm, yêu vợ thương con một cách kín đáo nhưng bền chặt. Trong những năm cuối đời, chính vợ và con gái là người kề cận, chăm sóc ông tận tình khi sức khỏe suy kiệt – một hình ảnh đầy xúc động về một gia đình nghệ sĩ son sắt giữa đời thường.
6. Biến cố sức khỏe & những năm cuối đời
Đời nghệ sĩ – nhất là người gắn bó với sân khấu cải lương suốt mấy chục năm trời – ít ai tránh khỏi những gian truân. Với NSƯT Minh Phụng, sau bao năm rong ruổi cùng gánh hát, hết lòng vì nghệ thuật, thì đến giai đoạn cuối đời, ông phải đối mặt với những biến cố sức khỏe nghiêm trọng.
Từ đầu những năm 2000, sức khỏe Minh Phụng bắt đầu sa sút. Ông bị suy thận mãn tính, phải chạy thận định kỳ nhiều năm. Căn bệnh khiến ông gầy đi trông thấy, không còn đủ sức để rong ruổi cùng đoàn hát như trước. Nhưng trái tim nghệ sĩ trong ông thì chưa bao giờ chịu nghỉ ngơi. Dù mang bệnh nặng, Minh Phụng vẫn nhận lời tham gia các chương trình kỷ niệm, biểu diễn ở quy mô nhỏ, và đặc biệt là tiếp tục dạy nghề, truyền lại kỹ thuật ca diễn cho lớp trẻ.
Đến khoảng năm 2005, biến chứng của bệnh thận và tiểu đường khiến một chân của ông bị hoại tử, phải tiến hành cắt bỏ. Đó là cú sốc lớn không chỉ với ông mà còn với cả giới nghệ thuật cải lương. Một người từng đứng sừng sững trên sân khấu, giờ phải chống chọi từng ngày với nỗi đau thể xác. Nhưng ngay cả trong hoàn cảnh đó, ông vẫn không oán trách, không than thở – chỉ âm thầm chịu đựng và lạc quan.
Vào những năm cuối đời, ông sống cùng vợ – NS Kiều Tiên – tại TP.HCM. Căn nhà nhỏ ở quận Bình Thạnh lúc ấy vẫn đều đặn đón bạn bè, đồng nghiệp đến thăm hỏi, chia sẻ. Đặc biệt, con gái ông – ca sĩ Y Phụng – luôn có mặt bên cha, dành thời gian chăm sóc và đưa ông đi chạy thận, thăm khám. Những hình ảnh giản dị ấy, đầy tình cảm gia đình, từng được chia sẻ trong một vài chương trình truyền hình và khiến nhiều khán giả xúc động.
Dù bệnh tật, nhưng Minh Phụng chưa từng nghĩ mình rời khỏi nghề. Trong tâm thức ông, sân khấu cải lương vẫn là ngôi nhà lớn – nơi ông được sống trọn vẹn nhất. Bằng chứng là ngay cả trong năm cuối đời, khi sức khỏe đã suy kiệt, ông vẫn gắng gượng xuất hiện trong một liveshow cải lương tri ân khán giả, như lời chia tay đẹp đẽ với sân khấu mà ông đã cống hiến cả cuộc đời.
Ngày 29/11/2008, Minh Phụng trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Nguyễn Trãi (TP.HCM), hưởng thọ 64 tuổi. Sự ra đi của ông để lại niềm tiếc thương vô hạn trong lòng khán giả và giới nghệ thuật. Trong lễ tang, hàng trăm nghệ sĩ và người mộ điệu cải lương đến tiễn đưa ông về nơi an nghỉ cuối cùng. Và đặc biệt xúc động là những khán giả – có người đến từ tận miền Tây – mang theo băng cassette cũ, đĩa nhựa, và cả… những câu vọng cổ từng gắn liền với giọng ca của ông, để thầm tiễn biệt một giọng ca vàng.
Không ồn ào, không thị phi, Minh Phụng ra đi như cách ông đã sống – lặng lẽ, đàng hoàng và đầy kiêu hãnh của một người nghệ sĩ chân chính.
7. Di sản & tầm ảnh hưởng
NSƯT Minh Phụng không chỉ là một kép chánh nổi tiếng của cải lương miền Nam trong suốt hơn ba thập kỷ, mà còn là biểu tượng sống động cho một thời kỳ vàng son của sân khấu cải lương – nơi nghệ thuật và cảm xúc hòa làm một, nơi người nghệ sĩ sống chết cùng vai diễn.
Với chất giọng đặc biệt hiếm có – vang, sáng, khỏe nhưng vẫn đầy chất tình – Minh Phụng đã để lại hàng trăm bản thu âm cải lương kinh điển, gắn liền với nhiều thế hệ người yêu mộ điệu. Đĩa nhựa, băng cassette có giọng ông từng được nghe khắp miền quê, từ tiệm cắt tóc, quán cà phê, cho đến chiếc radio nhỏ trong mỗi gia đình miền Tây Nam Bộ. Những vai diễn để đời như Nhất kiếm bá vương, Áo vũ cơ hàn, Xin một lần yêu nhau, Mộ Dung Thạch, Kiếp nào có yêu nhau,… vẫn được nhiều người thuộc lòng từng câu vọng cổ.
Không dừng lại ở danh xưng kép chánh, Minh Phụng còn để lại dấu ấn với tư cách một ông bầu tận tụy, người đã dốc hết tài sản, sức khỏe và cả tuổi thanh xuân để duy trì đoàn cải lương Tiếng Chuông Vàng trong giai đoạn cải lương xuống dốc. Tình yêu nghề và sự hy sinh âm thầm của ông là minh chứng sống động cho một thế hệ nghệ sĩ sống vì nghệ thuật, chứ không phải vì danh tiếng.
Ở góc độ nhân văn, tầm ảnh hưởng của Minh Phụng vượt xa khỏi ánh đèn sân khấu. Ông được đồng nghiệp kính trọng vì sự tử tế, chân thành, không bon chen. Với khán giả, ông là một phần tuổi thơ, một phần ký ức. Với nghệ sĩ trẻ, ông là tấm gương về sự bền bỉ, đam mê và sống tử tế với nghề – một giá trị hiếm hoi giữa thời đại đầy biến động.
Ngay cả khi đã rời xa cõi tạm hơn 15 năm, những bản thu âm, những đoạn phim sân khấu hiếm hoi có giọng ca của Minh Phụng vẫn được người yêu cải lương sưu tầm, chia sẻ, gìn giữ như báu vật. Sự yêu mến đó không đến từ hào quang nhất thời, mà từ một quá trình dài ông sống, ca, diễn – bằng cả trái tim của người nghệ sĩ.
8. Kết luận
Cuộc đời của NSƯT Minh Phụng là một bản vọng cổ buồn – đẹp – và đầy khí chất. Từ cậu bé bán bánh dạo ở chợ Mỹ Tho đến ngôi sao sân khấu rực rỡ, rồi trở thành ông bầu miệt mài giữ lửa cải lương giữa thời buổi khó khăn, ông chưa bao giờ ngừng yêu sân khấu, ngừng sống với đam mê.
Không phô trương, không ồn ào, Minh Phụng cống hiến lặng lẽ và bền bỉ suốt mấy chục năm – như một ngọn lửa âm ỉ cháy, thắp sáng ký ức nghệ thuật của bao thế hệ. Trong thời kỳ hoàng kim, ông là hình mẫu kép chánh lý tưởng; khi cải lương rơi vào giai đoạn khó khăn, ông là người bền gan gìn giữ. Khi rời xa sân khấu, ông để lại không chỉ những vai diễn để đời, mà còn một tấm gương nghệ sĩ sống trọn đạo, trọn tình.
Ngày nay, dù thời thế đã đổi thay, nhưng giọng ca Minh Phụng vẫn còn vang vọng trong ký ức khán giả yêu cải lương – như một biểu tượng không thể thay thế của sân khấu miền Nam nửa sau thế kỷ 20. Và có lẽ, chỉ cần còn người yêu vọng cổ, còn ai lắng nghe những bản thu xưa, thì tên tuổi ông vẫn sẽ sống mãi – như một phần không thể tách rời của lịch sử cải lương Việt Nam.