Diệp hạ châu, hay còn được dân gian gọi là cây chó đẻ răng cưa, từ lâu đã được biết đến như một vị thuốc quý trong Đông y với nhiều công dụng như giải độc gan, hạ men gan, hỗ trợ điều trị viêm gan B và làm mát cơ thể. Loại cây này là một trong những thành phần chính của nhiều loại trà thảo dược và thực phẩm bảo vệ sức khỏe.
Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể dùng diệp hạ châu, và việc sử dụng kéo dài hoặc không đúng liều lượng có thể gây ra những tác dụng không mong muốn như tụt huyết áp, giảm miễn dịch, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Có thể bạn quan tâm
15 thực phẩm thanh lọc cơ thể tự nhiên nên ăn hàng tuần: làm sạch từ bên trong, sống khỏe mỗi ngày
Chế độ ăn uống lành mạnh mỗi ngày cho người bận rộn: đơn giản, tiết kiệm thời gian, vẫn đủ chất
Vậy, diệp hạ châu thực sự có tốt cho sức khỏe không? Ai nên dùng – và ai nên tránh?

Diệp hạ châu là cây gì? Nhận diện và phân loại
Diệp hạ châu là một loại cây thảo mọc hoang phổ biến ở nước ta và nhiều nước nhiệt đới, thường xuất hiện bên vệ đường, bờ ruộng hoặc nơi đất ẩm. Dù là cây hoang dại nhưng loài cây này lại được y học cổ truyền và hiện đại đánh giá cao về khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan và tăng cường giải độc cơ thể.
Tên khoa học của diệp hạ châu
- Tên khoa học: Phyllanthus amarus (hoặc Phyllanthus urinaria – tuỳ loại)
- Họ: Thầu dầu (Euphorbiaceae)
- Tên dân gian: Cây chó đẻ răng cưa, lục hòa thảo, diệp hòe thái
- Tên tiếng Anh: Stonebreaker (do khả năng hỗ trợ điều trị sỏi thận)
Cái tên “diệp hạ châu” mang ý nghĩa đặc biệt:
- “Diệp” là lá
- “Hạ” là bên dưới
- “Châu” là ngọc
→ “Lá che viên ngọc ở dưới” – ám chỉ đặc điểm sinh học đặc biệt: hoa và quả mọc ở mặt dưới của lá, giúp dễ nhận biết trong tự nhiên.
Đặc điểm nhận diện
- Thân: Mảnh, cao khoảng 20–50 cm, phân nhiều nhánh, màu xanh hoặc hơi đỏ tía.
- Lá: Nhỏ, mọc đối xứng như lá kép lông chim, dễ nhầm với cây xấu hổ.
- Hoa: Rất nhỏ, màu trắng nhạt, mọc ở mặt dưới lá.
- Quả: Hình tròn dẹt như viên ngọc nhỏ, mọc sát dưới cành lá – đặc điểm nổi bật nhất.
Thành phần hoạt chất chính
Diệp hạ châu chứa nhiều hoạt chất sinh học có giá trị dược liệu cao:
- Phyllanthin và hypophyllanthin: Hoạt chất chính hỗ trợ chức năng gan, kháng virus HBV.
- Flavonoid và polyphenol: Chống oxy hóa, kháng viêm.
- Acid hữu cơ (acid gallic, acid ellagic): Bảo vệ tế bào gan, giảm tổn thương gan.
- Lignan, saponin, alkaloid… giúp lợi tiểu, kháng khuẩn nhẹ.
Phân loại diệp hạ châu
Trên thực tế, diệp hạ châu có hai loại thường gặp, với dược tính và hương vị khác nhau:
Diệp hạ châu đắng (Phyllanthus amarus)
- Vị đắng đặc trưng, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị viêm gan B, men gan cao, mụn nhọt.
- Đây là loại có tác dụng mạnh mẽ hơn, nên thường được dùng làm thuốc (sắc uống hoặc bào chế thành dạng viên).
- Được nghiên cứu nhiều trong y học hiện đại.

Diệp hạ châu ngọt (Phyllanthus urinaria)
- Có vị ngọt nhẹ hơn, dễ uống hơn nhưng dược tính yếu hơn.
- Thường mọc hoang nhiều, được dùng như trà thảo mộc giải nhiệt, mát gan đơn giản.
- Ít được sử dụng trong điều trị các bệnh lý gan nặng.
Cách phân biệt diệp hạ châu đằng và diệp hạ châu ngọt
Đặc điểm | Diệp hạ châu đắng (Phyllanthus amarus) | Diệp hạ châu ngọt (Phyllanthus urinaria) |
Vị | Rất đắng | Ngọt nhẹ hoặc hơi nhạt |
Tác dụng dược lý | Mạnh hơn, được nghiên cứu hỗ trợ điều trị viêm gan B, giải độc gan, hạ men gan | Nhẹ hơn, chủ yếu làm mát gan, lợi tiểu, ít tác dụng dược lý mạnh |
Chiều cao cây | 20–60 cm, thân mềm, nhẵn | 30–80 cm, thân có lông mịn hoặc hơi nhám |
Cành lá | Lá nhỏ hơn, mọc sít nhau hơn | Lá to hơn, khoảng cách giữa các lá rộng hơn |
Mặt dưới lá | Hoa và quả nhỏ, mọc trực tiếp dưới lá, ít lông | Hoa và quả mọc dưới lá, quả có lông tơ mịn hoặc xù xì |
Màu thân và quả | Thân xanh nhạt, quả nhỏ, trơn bóng | Thân xanh sẫm hoặc tím, quả to hơn, có lông |
Mùi khi vò nát | Mùi thuốc, hơi hăng, đắng rõ | Mùi cỏ nhẹ, không gắt |
Ứng dụng thực tế | Dùng làm thuốc sắc, viên uống hỗ trợ gan | Dùng làm trà thảo mộc uống hàng ngày |

7 công dụng nổi bật của diệp hạ châu với sức khỏe
Từ lâu, diệp hạ châu đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc mát gan, giải độc, kháng viêm. Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại cũng đã xác nhận giá trị dược lý của loài cây nhỏ bé này. Dưới đây là 7 công dụng nổi bật nhất của diệp hạ châu vói sức khỏe:
1. Hỗ trợ điều trị viêm gan B
Một trong những ứng dụng nổi tiếng nhất của diệp hạ châu chính là hỗ trợ điều trị viêm gan B mạn tính. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng:
- Hoạt chất phyllanthin và hypophyllanthin trong cây có khả năng ức chế enzyme polymerase của virus viêm gan B (HBV).
- Đồng thời, chúng còn giúp tái tạo tế bào gan, giảm men gan, cải thiện chức năng gan hiệu quả.
Chính vì vậy, diệp hạ châu thường được bào chế thành viên uống hỗ trợ chức năng gan, kết hợp với các dược liệu khác như atiso, cà gai leo.
2. Làm mát gan, giải độc cơ thể
Theo Đông y, diệp hạ châu có vị đắng, tính mát, tác động vào kinh can – giúp thanh nhiệt, tiêu độc, lợi mật.
- Người thường xuyên uống rượu bia, thức khuya, ăn đồ cay nóng có thể dùng diệp hạ châu như trà thảo mộc uống hàng ngày để giải nhiệt, hạn chế nổi mụn, nhiệt miệng.
3. Giảm men gan cao
Men gan tăng cao thường là dấu hiệu tế bào gan bị tổn thương. Diệp hạ châu có thể giúp:
- Bảo vệ màng tế bào gan, chống lại sự xâm nhập của virus, rượu bia, thuốc độc hại gan.
- Kích thích tái sinh tế bào gan, giúp chỉ số ALT, AST về mức bình thường nhanh hơn.
Kết hợp sử dụng cùng chế độ ăn uống lành mạnh có thể hỗ trợ cải thiện men gan cao ở mức độ nhẹ đến trung bình.
4. Tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn tự nhiên
Chiết xuất từ diệp hạ châu đã được chứng minh có khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, E. coli, Salmonella… cũng như giảm phản ứng viêm ở mô gan.
Do đó, cây thường được sử dụng hỗ trợ trong các bệnh lý nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm gan, hoặc viêm nhiễm nhẹ khác.
5. Lợi tiểu, hỗ trợ điều trị sỏi thận
Ở một số nước như Ấn Độ và Brazil, diệp hạ châu còn được gọi là “stonebreaker” – nghĩa là “kẻ phá vỡ sỏi”. Lý do là:
- Các hoạt chất trong cây giúp lợi tiểu nhẹ, làm loãng nước tiểu và ngăn cặn canxi oxalat kết tủa.
- Hỗ trợ tống sỏi thận kích thước nhỏ ra ngoài theo đường tiểu.
Tuy nhiên, nếu có bệnh sỏi thận nặng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
6. Hỗ trợ tăng cường miễn dịch
Bên cạnh tác dụng giải độc gan, kháng viêm hay kháng virus, diệp hạ châu còn được biết đến như một loại thảo dược có khả năng hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên – yếu tố rất quan trọng giúp cơ thể phòng ngừa bệnh tật một cách bền vững.
Kích hoạt hệ thống phòng vệ tự nhiên
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy diệp hạ châu chứa nhiều hoạt chất sinh học như flavonoid, lignan (phyllanthin, hypophyllanthin), polyphenol, có tác dụng kích thích tế bào miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn:
- Tăng cường hoạt động của đại thực bào – tế bào “ăn vi khuẩn” đầu tiên trong cơ chế miễn dịch.
- Thúc đẩy sản sinh tế bào lympho T và interleukin-2 – những thành phần cốt lõi giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt tác nhân lạ.
Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào miễn dịch
Gốc tự do sinh ra trong quá trình viêm, stress hay bệnh mạn tính có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Nhờ có hàm lượng chất chống oxy hóa tự nhiên cao, diệp hạ châu giúp:
- Trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào miễn dịch khỏi bị tổn thương.
- Duy trì cân bằng nội môi, hỗ trợ cơ thể phục hồi nhanh hơn sau ốm đau hoặc căng thẳng kéo dài.
Gián tiếp giảm gánh nặng lên hệ miễn dịch
Với khả năng ức chế virus (đặc biệt là virus viêm gan B) và hỗ trợ giải độc gan – nơi lọc thải nhiều độc tố – diệp hạ châu giúp giảm áp lực hoạt động cho hệ miễn dịch, từ đó tạo điều kiện để hệ miễn dịch hồi phục và duy trì hiệu quả lâu dài.
Lưu ý khi dùng diệp hạ châu để hỗ trợ miễn dịch
- Chỉ nên dùng theo đợt ngắn (2–4 tuần), không dùng kéo dài liên tục trừ khi có chỉ định của chuyên gia y học cổ truyền.
- Không dùng cho người đang suy nhược nặng, mới ốm dậy, hậu phẫu hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch, vì diệp hạ châu có thể làm giảm năng lượng và ức chế miễn dịch nhẹ nếu dùng sai cách.
- Có thể kết hợp diệp hạ châu với rau củ giàu vitamin C, nghệ, tỏi, nấm linh chi, đông trùng hạ thảo để tăng hiệu quả nâng cao đề kháng.
7. Hỗ trợ cải thiện mụn, da sần do nóng gan
Với khả năng giải nhiệt, chống viêm, diệp hạ châu thường được sử dụng như bài thuốc hỗ trợ làm đẹp da từ bên trong:
- Giúp giảm mụn trứng cá do nóng gan, mụn lưng, mụn nội tiết.
- Thanh lọc cơ thể – giúp làn da sáng khỏe, đều màu hơn.
Thường được uống dưới dạng trà thảo mộc, viên nang hoặc nấu nước uống mát gan.

Những điều cấm kỵ khi sử dụng diệp hạ châu
Mặc dù diệp hạ châu có nhiều công dụng quý đối với gan và hệ miễn dịch, nhưng nếu sử dụng sai cách, lạm dụng hoặc dùng trong thời gian dài, người dùng có thể gặp phải nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là những điều tuyệt đối không nên chủ quan khi sử dụng loại cây này.
1. Không dùng diệp hạ châu liên tục trong thời gian dài
Diệp hạ châu có tính mát, vị đắng – nếu dùng liên tục trên 30 ngày có thể gây:
- Ức chế miễn dịch, khiến cơ thể suy yếu sức đề kháng
- Gây lạnh bụng, đầy hơi, tiêu chảy
- Làm giảm khả năng hấp thu dưỡng chất nếu người dùng có cơ địa yếu
Khuyến nghị: Dùng tối đa 2–3 tuần, sau đó nghỉ 1–2 tuần rồi mới dùng tiếp nếu cần.
2. Phụ nữ mang thai, cho con bú không nên dùng
Diệp hạ châu có hoạt tính sinh học khá mạnh, có thể:
- Gây co bóp tử cung nhẹ – tăng nguy cơ động thai
- Ảnh hưởng tới chất lượng sữa mẹ
- Chưa có đủ nghiên cứu về mức độ an toàn cho thai nhi và trẻ sơ sinh
Vì vậy, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tuyệt đối tránh dùng, kể cả dưới dạng trà hoặc thực phẩm chức năng chứa diệp hạ châu.
3. Người huyết áp thấp, tỳ vị hư nhược cần cẩn trọng
Vì có tính hàn, diệp hạ châu có thể:
- Làm tụt huyết áp nhẹ, gây hoa mắt, mệt mỏi, nhất là ở người vốn huyết áp thấp
- Gây lạnh bụng, khó tiêu nếu dùng khi đói hoặc người có tỳ vị yếu
- Kéo dài có thể gây chán ăn, sụt cân
Không nên dùng cho người thể trạng yếu, thường lạnh tay chân, dễ đau bụng đi ngoài.
4. Không dùng chung với các thuốc hạ đường huyết, hạ huyết áp
Diệp hạ châu có thể tăng hiệu lực của một số loại thuốc, làm hạ đường huyết hoặc huyết áp quá mức:
- Thuốc tiểu đường: metformin, insulin…
- Thuốc huyết áp: amlodipin, losartan, atenolol…
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng diệp hạ châu dưới dạng viên, cao lỏng hoặc trà.
5. Không nên dùng để uống thay nước lọc mỗi ngày
Nhiều người lầm tưởng diệp hạ châu là “trà mát gan”, có thể uống hàng ngày thay nước – điều này rất nguy hiểm vì:
- Tính mát cao gây mất cân bằng âm dương, ảnh hưởng hệ tiêu hóa
- Có thể gây hạ men gan quá mức nếu gan đang bình thường
- Dẫn tới suy giảm miễn dịch và rối loạn chuyển hóa khi dùng lâu dài
Chỉ nên dùng tối đa 2–3 ly/ngày, trong 1–2 tuần liên tục, sau đó dừng lại một thời gian.
Hướng dẫn sử dụng diệp hạ châu đúng cách theo từng mục đích
Dù có nhiều công dụng, diệp hạ châu không phải là loại “uống càng nhiều càng tốt”. Để đạt hiệu quả mà vẫn đảm bảo an toàn, bạn nên chọn dạng sử dụng, liều lượng và thời gian phù hợp với mục đích cá nhân. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
1. Hỗ trợ điều trị viêm gan B, men gan cao
Mục đích: Giúp ức chế virus viêm gan B, bảo vệ tế bào gan, giảm men gan.
Cách dùng:
- Dạng dùng: Viên nang chiết xuất chuẩn hóa (thường kết hợp diệp hạ châu, cà gai leo, atiso…)
- Liều khuyên dùng: Theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ định bác sĩ
- Thời gian: Uống theo đợt 1–2 tháng, ngưng 1 tháng, có thể dùng lại nếu cần
Lưu ý:
- Không tự ý thay thế thuốc điều trị viêm gan B bằng thảo dược
- Kiểm tra men gan định kỳ để theo dõi hiệu quả
2. Thanh lọc cơ thể, giải độc gan (khi không có bệnh lý gan)
Mục đích: Giảm mụn nhọt, hỗ trợ gan đào thải độc tố do ăn uống, thức khuya, rượu bia.
Cách dùng:
- Dạng dùng: Trà diệp hạ châu phơi khô hoặc túi lọc
- Cách pha: 10–15g cây khô nấu với 1 lít nước, uống trong ngày
- Tần suất: Tuần 2–3 lần, không nên dùng thay nước lọc
Lưu ý:
- Người cơ địa hàn (thường lạnh bụng, tiêu chảy) nên pha loãng hoặc kết hợp thêm gừng, cam thảo để trung hòa tính mát.

3. Giảm mụn do nóng gan, hỗ trợ làm đẹp da
Mục đích: Làm mát gan từ bên trong, giảm mụn trứng cá, mụn lưng.
Cách dùng:
- Dạng dùng: Trà diệp hạ châu kết hợp nhân trần, atiso
- Liều lượng: 10g diệp hạ châu + 10g nhân trần, đun với 800ml nước, chia 2 lần uống trong ngày
- Thời gian: 5–7 ngày/đợt, nghỉ 3–5 ngày, không dùng liên tục
Lưu ý:
- Dùng kết hợp với ăn uống lành mạnh, tránh đồ cay nóng, thức khuya
- Có thể dùng thêm đắp mặt nạ nghệ/mật ong để hỗ trợ làm lành mụn
4. Hỗ trợ tiểu tiện, lợi mật, sỏi thận nhẹ
Mục đích: Tăng thải độc qua đường tiểu, ngăn hình thành sỏi.
Cách dùng:
- Dạng dùng: Sắc nước diệp hạ châu (kết hợp kim tiền thảo, râu ngô)
- Cách nấu: Mỗi loại 10g, đun với 1 lít nước, uống chia 2 lần/ngày
- Thời gian: 7–10 ngày
Lưu ý: Nếu có sỏi lớn, đau nhiều, tiểu ra máu – cần gặp bác sĩ chuyên khoa, không tự ý điều trị tại nhà.
5. Tăng cường miễn dịch (cho người hay cảm cúm, mệt mỏi)
Mục đích: Giúp cơ thể kháng khuẩn, nâng cao đề kháng
Cách dùng:
- Dạng dùng: Diệp hạ châu kết hợp các thảo dược như xuyên tâm liên, cam thảo nam
- Liều dùng: Chỉ dùng trong đợt giao mùa, sau ốm hoặc khi cơ thể mệt mỏi
- Thời gian: 5–7 ngày/lần, uống cách ngày
Lưu ý: Không dùng kéo dài vì có thể gây ức chế miễn dịch nếu quá liều
Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Diệp hạ châu có thực sự trị được viêm gan B không?
Diệp hạ châu không phải là thuốc điều trị dứt điểm viêm gan B, nhưng đã có nhiều nghiên cứu cho thấy hoạt chất phyllanthin và hypophyllanthin trong cây này có thể ức chế sự nhân đôi của virus viêm gan B, giúp hỗ trợ điều trị.
Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách, có liều lượng và kết hợp với phác đồ điều trị của bác sĩ.
2. Dùng diệp hạ châu bao lâu thì nên nghỉ?
Thông thường, bạn nên dùng liên tục tối đa 2–3 tuần, sau đó nghỉ 1–2 tuần để cơ thể cân bằng lại. Nếu cần dùng tiếp, nên tham khảo ý kiến thầy thuốc. Việc sử dụng liên tục trong thời gian dài có thể gây suy giảm miễn dịch, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa.
3. Có thể cho trẻ em uống diệp hạ châu không?
Không nên. Diệp hạ châu có vị đắng, tính mát mạnh, không phù hợp với trẻ em dưới 12 tuổi, nhất là trẻ nhỏ có hệ tiêu hóa chưa ổn định. Nếu muốn dùng thảo dược cho trẻ em, cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc y học cổ truyền.
4. Diệp hạ châu khô và tươi: cái nào tốt hơn?
Cả hai dạng đều có công dụng tương tự nếu được chế biến và bảo quản đúng cách:
- Dạng tươi: Giữ được dược chất trọn vẹn nhưng dễ nhiễm khuẩn, hư hỏng, không bảo quản được lâu.
- Dạng khô: Tiện lợi, bảo quản lâu hơn, dễ định liều, nhưng cần phơi/sấy đúng chuẩn để không mất hoạt chất.
5. Dùng diệp hạ châu thay trà hằng ngày có được không?
Không nên uống trà diệp hạ châu thay nước lọc hằng ngày. Diệp hạ châu có tính hàn, dùng quá thường xuyên có thể gây mất cân bằng âm dương, ảnh hưởng tiêu hóa và sức khỏe chung.
Bạn nên:
- Uống gián đoạn: 2–3 lần/tuần, mỗi lần 1 ly ấm
- Kết hợp với các vị thảo mộc khác như cam thảo, atiso nếu dùng lâu dài
Nếu cơ thể bạn khỏe mạnh, không có dấu hiệu “nóng gan”, mụn nhọt hay men gan cao thì không cần thiết phải dùng diệp hạ châu thường xuyên. Có thể dùng định kỳ mỗi tháng 5–7 ngày như một cách bổ sung hỗ trợ thanh lọc nhẹ, nhưng cần tránh lạm dụng.
7. Có thể kết hợp diệp hạ châu với các loại thảo mộc khác không?
Có thể, miễn là không bị dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần. Một số kết hợp phổ biến:
- Diệp hạ châu + nhân trần + atiso: Giải độc gan, trị mụn
- Diệp hạ châu + cam thảo nam: Hỗ trợ tiêu hóa, giảm vị đắng
- Diệp hạ châu + râu ngô + kim tiền thảo: Hỗ trợ tiểu tiện, ngừa sỏi thận
Tuy nhiên, nếu bạn đang có bệnh lý mạn tính hoặc dùng thuốc tây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp.
Kết luận
Diệp hạ châu là một loại thảo dược truyền thống đã được y học hiện đại và dân gian công nhận về nhiều lợi ích cho sức khỏe – đặc biệt là trong hỗ trợ chức năng gan, làm mát cơ thể, giải độc và giảm mụn. Tuy nhiên, bản chất dược tính mạnh và vị đắng, tính hàn của cây này cũng đòi hỏi người dùng phải thận trọng và hiểu rõ thể trạng của bản thân.